1. Thông Số Kỹ Thuật
Nội dung |
Đơn vị |
Thông số kỹ thuật |
|
Công suất hệ thống lạnh |
Năng suất lạnh |
Kcal/h |
28000 (112.800 BTU) |
Ga R134A |
Kg |
R134/6.5 |
|
Điện áp |
V |
24 |
|
Loại máy nén |
Cái |
Bitzer 647cm3 |
|
Tổng dòng điện |
A |
105 |
|
Tổng khối lượng |
Kg |
280 |
|
Kích thước |
mm |
2950 x 1990 x 235 |
|
Dàn Lạnh |
Lưu lượng gió |
m3/h |
8000 |
Dòng điện |
A |
64 |
|
Dàn Nóng |
Lưu lượng gió |
m3/h |
11500 |
Dòng điện |
A |
35 |
2. Phạm vi sử dụng
– Cho xe khách: Từ 45 => 52 chỗ ngồi
– Cho xe giường nằm: Từ 38 => 42 giường
– Cho xe bus công cộng: B80 => B90 (80 chỗ trở lên)
3. Sản phẩm ứng dụng.
– Lắp đặt cho chủng loại xe K47 khung gầm Trung Quốc – CA6DL- động cơ 310 tại Nhà máy ô tô 3/2. Thể tích dự kiến của khoang xe 12000mm x 2500mm x 1900mm.