1. Thông số kỹ thuật:
Sản phẩm |
Đơn vị |
Thông số kỹ thuật |
|
Công suất hệ thống lạnh |
Năng suất lạnh |
Kcal/h |
26000(104 000 BTU) |
Ga R134A |
Kg |
5.5 |
|
Điện áp |
V |
24 |
|
Loại máy nén |
Cái |
558cm3/1,5A/24V |
|
Tổng dòng điện |
A |
85 |
|
Kích thước |
mm |
3240 x1570 x 210 |
|
Tổng trọng lượng |
Kg |
250 |
|
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió |
m3/h |
6000 |
Dòng điện |
A |
48 |
|
Kích thước |
m |
2150 x 1840 x 210 |
|
Trọng lượng |
Kg |
107 |
|
Dàn nóng |
Lưu lượng gió |
m3/h |
13800 |
Dòng điện |
A |
33 |
|
Kích thước |
mm |
2430 x 1840 x 210 |
|
Trọng lượng |
Kg |
79 |
2. Phạm vi sử dụng
– Cho xe khách : Từ 45 => 52 chỗ ngồi
– Cho xe giường nằm: Từ 38 => 42 giường
– Cho xe bus công cộng : B80 ( 80 chỗ )
3. Sản phẩm ứng dụng
– Lắp đặt cho chủng loại xe K47 khung gầm Trung Quốc – CA6DL tại Nhà máy ô tô 3/2 ( Thể tích dự kiến của khoang xe 12 000mm x 2 500mm x 1 900mm ).